|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32115 |
---|
008 | 111101s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111101110802|bngant|y20111101110802|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bVER |
---|
090 | |a843|bVER |
---|
100 | 1 |aVernes, Henri,|d1918- |
---|
245 | 10|aL empreinte du crapaud /|cHenri Vernes. |
---|
260 | |aBruxelles :|bC. Lefrancq ; [Paris] : [diff. Hachette],|c1995 |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054892 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054892
|
VP. Bỉ
|
|
843 VER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào