DDC
| 491.071 |
Nhan đề
| Материалы IX Конгресса МАПРЯЛ, Братислава, 1999 г. |
Thông tin xuất bản
| Мосва, 1999. |
Mô tả vật lý
| 530c. ; 30cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000062500 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32567 |
---|
005 | 201809141619 |
---|
008 | 111109s1999 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5930490023 |
---|
035 | |a1456375027 |
---|
039 | |a20241201164439|bidtocn|c20180914161901|dtult|y20111109104740|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.071|bMAT |
---|
245 | 00|aМатериалы IX Конгресса МАПРЯЛ, Братислава, 1999 г. |
---|
260 | |aМосва,|c1999. |
---|
300 | |a530c. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000062500 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062500
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.071 MAT
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào