|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2389 |
---|
008 | 031227s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406279 |
---|
039 | |a20241202135652|bidtocn|c20031227000000|dhueltt|y20031227000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.8|bPHU |
---|
090 | |a839.8|bPHU |
---|
100 | 1 |aPhuxikova, Guxta. |
---|
245 | 10|aHồi ký về Juliux Phuxích /|cGuxta Phuxikova; Trần Ngọc Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1984. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tiệp Khắc|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tiệp Khắc. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000015078 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào