|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32637 |
---|
005 | 202310200916 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389335 |
---|
035 | ##|a828725967 |
---|
039 | |a20241130101456|bidtocn|c20231020091608|dmaipt|y20111123115134|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a790.2|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Canh |
---|
245 | 10|aNghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây /|cLê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin ,|c2011 |
---|
300 | |a309 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan xứ sở, văn hoá, nghệ thuật âm nhạc, múa, sân khấu truyền thống của người Việt vùng Hà Tây. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xDân tộc Kinh|xNghệ thuật biểu diễn|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aHà Tây. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật truyền thống. |
---|
653 | 0 |aNgười Việt. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Kinh. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật biểu diễn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062730
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
790.2 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|