DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp , 2009. |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000063171-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32659 |
---|
005 | 201803210912 |
---|
008 | 111124s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408439 |
---|
035 | ##|a1083192865 |
---|
039 | |a20241130090931|bidtocn|c20180321091243|danhpt|y20111124150455|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHIE |
---|
245 | 00|aHiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp ,|c2009. |
---|
300 | |a71 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aHiến pháp|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChế độ |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000063171-3 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063171
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000063172
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063173
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HIE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào