|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32666 |
---|
005 | 202311071000 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393989 |
---|
035 | ##|a1083197072 |
---|
039 | |a20241202104740|bidtocn|c20231107100014|dmaipt|y20111124164254|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan, Ánh |
---|
245 | 10|aNếp cũ :|bTrong họ ngoài làng ; Ta về ta tắm ao ta ; Phong tục xưa đối với phụ nữ Việt Nam /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bnxb. Trẻ ,|c2010 |
---|
300 | |a260tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian Việt Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063144 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063145 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063144
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063145
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.9223 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào