DDC
| 401.43 |
Tác giả CN
| Lyons, John |
Nhan đề
| Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons ; Nguyễn Văn Hiệp dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục , 2009 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngữ nghĩa học, nghĩa từ vựng, nghĩa của câu, nghĩa của phát ngôn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Từ vựng-Câu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Câu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Khoa
| Sau đại học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
Môn học
| Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(4): 000063080, 000063446, 000063450-1 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000063081, 000063444 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000063082, 000063445 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22951 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32708 |
---|
005 | 202109281449 |
---|
008 | 111129s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399476 |
---|
035 | ##|a1083166737 |
---|
039 | |a20241202164915|bidtocn|c20210928144947|dhuongnt|y20111129145441|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401.43|bLYO |
---|
100 | 1 |aLyons, John |
---|
245 | 10|aNgữ nghĩa học dẫn luận /|cJohn Lyons ; Nguyễn Văn Hiệp dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục ,|c2009 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về ngữ nghĩa học, nghĩa từ vựng, nghĩa của câu, nghĩa của phát ngôn. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTừ vựng|xCâu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000063080, 000063446, 000063450-1 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063081, 000063444 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000063082, 000063445 |
---|
890 | |a8|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063080
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 LYO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000063081
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
401.43 LYO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063082
|
K. Việt Nam học
|
|
401.43 LYO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000063444
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
401.43 LYO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000063445
|
K. Việt Nam học
|
|
401.43 LYO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000063446
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 LYO
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000063450
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 LYO
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000063451
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 LYO
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|