DDC
| 796.0711 |
Tác giả TT
| Trường Đại học thể dục thể thao I |
Nhan đề
| Lý luận phương pháp giáo dục thể chất trong trường học : Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2006 |
Mô tả vật lý
| 263tr.; 21cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu giáo dục thể chất : Mục đích nhiệm vụ, phương tiện, phương pháp, các mặt cơ bản, nguyên tắc của hệ phương pháp giáo dục, thể chất, giáo dục về sức mạnh, sức nhanh, tính khéo léo, sức bền... và các hình thức xây dựng buổi tập trong giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000064920, 000064927, 000064933, 000064956, 000064964, 000064968, 000065004-5 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000065013, 000065232 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33082 |
---|
005 | 202004141604 |
---|
008 | 120131s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | |a1456408257 |
---|
035 | ##|a1083195799 |
---|
039 | |a20241129090453|bidtocn|c20241129090434|didtocn|y20120131152206|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0711|bLYL |
---|
110 | |aTrường Đại học thể dục thể thao I |
---|
245 | 10|aLý luận phương pháp giáo dục thể chất trong trường học :|bSách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a263tr.;|c21cm |
---|
520 | |aTìm hiểu giáo dục thể chất : Mục đích nhiệm vụ, phương tiện, phương pháp, các mặt cơ bản, nguyên tắc của hệ phương pháp giáo dục, thể chất, giáo dục về sức mạnh, sức nhanh, tính khéo léo, sức bền... và các hình thức xây dựng buổi tập trong giáo dục thể chất |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000064920, 000064927, 000064933, 000064956, 000064964, 000064968, 000065004-5 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000065013, 000065232 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064920
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000064927
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000064933
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000064956
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000064964
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000064968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000065004
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000065005
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000065013
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000065232
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.0711 LYL
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|