|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33468 |
---|
008 | 120229s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409370 |
---|
035 | ##|a1083180878 |
---|
039 | |a20241129092909|bidtocn|c20120229100536|dhuongnt|y20120229100536|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342|bLUA |
---|
090 | |a342|bLUA |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
245 | 10|aLuật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành /|cNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChinh trị Quốc gia,|c2009. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật|xCông chứng|xVăn bản hướng dẫn|xThi hành|y2006|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật công chứng. |
---|
653 | 0 |aThi hành. |
---|
653 | 0 |aVăn bản hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066559 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào