|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33939 |
---|
008 | 120309s2007 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783921113202 |
---|
039 | |a20120309085929|bhuongnt|y20120309085929|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a153|bCOH |
---|
090 | |a153|bCOH |
---|
100 | 1 |aCohen, Chuck. |
---|
245 | 10|aHeimkehr zu den Wurzeln /|cChuck Cohen; Karen Cohen. |
---|
260 | |aBad Liebenzell vlm, Verl :|bder Liebenzeller Mission,|c2007. |
---|
300 | |a334 S. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo Kitô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo Kitô. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aKitô giáo. |
---|
700 | 1 |aCohen, Karen. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064471 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064471
|
K. NN Đức
|
|
153 COH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào