|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34055 |
---|
008 | 120310s1995 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3492036112 |
---|
039 | |a20120310092543|bhuongnt|y20120310092543|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a231.7|bTIP |
---|
090 | |a231.7|bTIP |
---|
100 | 1 |aTipler, Frank J. |
---|
245 | 14|aDie Physik der Unsterblichkeit :|bmoderne Kosmologie, Gott und die Auferstehung der Toten /|cFrank J. Tipler. Aus dem Amerikan. von Inge Leipold ... |
---|
260 | |aMünchen :|bPiper,|c1995. |
---|
300 | |a605 S. :|bIll., graph. Darst. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aThe physics of immortality. |
---|
650 | 00|aKosmologie. |
---|
650 | 10|aAuferstehung|xPhysik. |
---|
650 | 10|aEwiges Leben|xPhysik. |
---|
650 | 10|aTheologie|xPhysik. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|xThần học|xQuan điểm|xChúa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aThần học. |
---|
653 | 0 |aChúa trời. |
---|
653 | 0 |aQuan điểm. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064188 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064188
|
K. NN Đức
|
|
231.7 TIP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào