DDC
| 900 |
Tác giả CN
| Thiess, Frank. |
Nhan đề
| Verbrannte Erde / Frank Thiess. |
Thông tin xuất bản
| Wien : P. Zsolnay, [1963]. |
Mô tả vật lý
| 538 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064493 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34179 |
---|
008 | 120312s1963 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373552 |
---|
039 | |a20241130100510|bidtocn|c20120312152658|dhuongnt|y20120312152658|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a900|bTHI |
---|
090 | |a900|bTHI |
---|
100 | 1 |aThiess, Frank. |
---|
245 | 10|aVerbrannte Erde /|cFrank Thiess. |
---|
260 | |aWien :|bP. Zsolnay,|c[1963]. |
---|
300 | |a538 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064493
|
K. NN Đức
|
|
900 THI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào