|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34533 |
---|
008 | 120319s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408386 |
---|
035 | ##|a1083169583 |
---|
039 | |a20241129162744|bidtocn|c20120319095811|dhuongnt|y20120319095811|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZHU |
---|
090 | |a495.1824|bZHU |
---|
100 | 0 |aZhuo, Chen. |
---|
245 | 10|a桥梁实用汉语中级敎程 /|c陈灼主编. 陈, 灼 ; Zhuo Chen. |
---|
260 | |a北京语言学院, Beijing :|bBeijing yu yan xue yuan,|c2000. |
---|
300 | |a2 vol. (306, 378 p.) :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000052926 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052926
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào