|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34561 |
---|
005 | 201812061511 |
---|
008 | 120319s1997 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8489344396 |
---|
035 | |a1456405209 |
---|
039 | |a20241129134445|bidtocn|c20181206151115|danhpt|y20120319110538|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bSOL |
---|
100 | 1 |aSoler-Espiauba, Dolores. |
---|
245 | 10|aGuantanameras /|cDolores Soler-Espiauba. |
---|
260 | |aBarcelona :|bCentro de investigacion y publicaciones de idiomas,|c1997. |
---|
300 | |a56 p. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(2): 000050804, 000051284 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051284
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000050804
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào