|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34779 |
---|
008 | 120330s2006 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8497426177 |
---|
039 | |a20120330112303|bhuongnt|y20120330112303|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bPLA |
---|
090 | |a465|bPLA |
---|
110 | 2 |aInstituto Cervantes. |
---|
245 | 10|aPlan curricular del Instituto Cervantes :. |nB1-B2 / : |bniveles de referencia para el español . / |cInstituto Cervantes. |
---|
260 | |a[Spain] :|bInstituto Cervantes ; Madrid : Biblioteca Nueva,|c2006. |
---|
300 | |a v. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xUsage. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050447 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050447
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
465 PLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào