|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34858 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383559 |
---|
035 | ##|a861358368 |
---|
039 | |a20241129130859|bidtocn|c20120405111634|dhuongnt|y20120405111634|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591|bKHD |
---|
090 | |a305.89591|bKHD |
---|
100 | 0 |aKhổng, Diễn. |
---|
245 | 10|aDân tộc Sán Chay ở Việt Nam /|cKhổng Diễn, Trần Bình, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a371 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc thiểu số|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Sán Chay. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Hoa|enghiên cứu, biên soạn |
---|
700 | 0 |aTrần, Bình|echủ biên |
---|
700 | 0 |aĐào, Huy Khê|eNghiên cứu, biên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067027
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89591 KHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|