|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34884 |
---|
005 | 202205201539 |
---|
008 | 220520s2008 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413348 |
---|
035 | ##|a642300259 |
---|
039 | |a20241130154433|bidtocn|c20220520153945|dhuongnt|y20120405150105|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.1|bMAL |
---|
090 | |a320.1|bMAL |
---|
100 | 1 |aMai, Quang Lý. |
---|
245 | 10|aVietNam panorama de 2007 /|cMai Quang Lý. |
---|
246 | |aViệt Nam toàn cảnh 2007. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2008. |
---|
300 | |a243 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKinh tế|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050814 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050814
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
320.1 MAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào