DDC
| 294.308 |
Nhan đề
| (정선) 공안집 = Gongan collections / 역주 : 김영욱, 조영미, 한재상. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2010. |
Mô tả vật lý
| 743 - 1434p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Phật giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Tác giả(bs) CN
| 김영욱. |
Tác giả(bs) CN
| 조영미. |
Tác giả(bs) CN
| 한재상. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000065809 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35012 |
---|
008 | 120419s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996250906 |
---|
035 | ##|a1083193915 |
---|
039 | |a20120419095603|bhuongnt|y20120419095603|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.308|bYEO |
---|
090 | |a294.308|bYEO |
---|
245 | 10|a(정선) 공안집 =|bGongan collections /|c역주 : 김영욱, 조영미, 한재상. |
---|
260 | |a서울 :|b대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부,|c2010. |
---|
300 | |a743 - 1434p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
700 | 0 |a김영욱. |
---|
700 | 0 |a조영미. |
---|
700 | 0 |a한재상. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000065809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065809
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
294.308 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào