|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35174 |
---|
005 | 202011101409 |
---|
008 | 120425s1989 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673188205 |
---|
035 | ##|a19222137 |
---|
039 | |a20201110140904|banhpt|c20201110140839|danhpt|y20120425155356|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a005.74|bDIE |
---|
090 | |a005.74|bDIE |
---|
100 | 1 |aDiehr, George. |
---|
245 | 10|aDatabase management /|cDiehr George. |
---|
260 | |aGlenview, Ill. :|bScott, Foresman,|c1989 |
---|
300 | |axiii, 418 p.: |bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 17|aCơ sở dữ liệu|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiết kế |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aThiết kế dữ liệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056911 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056911
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.74 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào