|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35359 |
---|
005 | 202005211546 |
---|
008 | 120507s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193950 |
---|
039 | |a20200521154616|bhuongnt|c20120507154222|dhuongnt|y20120507154222|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.208|bSUT |
---|
090 | |a398.208|bSUT |
---|
110 | 2 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
245 | 10|aSử thi Ê Đê /|cKđăm Đroăl, Y Khing Ju, H bia Ju Yâo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a527 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|xDân tộc Ê Đê|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê đê. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aH bia, Ju Yâo. |
---|
700 | 0 |aY , Khing Ju. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000067181 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067181
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.208 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào