• Sách
  • 398.208 SUT
    Sử thi Ê Đê /

DDC 398.208
Tác giả TT Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Nhan đề Sử thi Ê Đê / Kđăm Đroăl, Y Khing Ju, H bia Ju Yâo.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2011.
Mô tả vật lý 527 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Sử thi-Dân tộc Ê Đê-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Dân tộc Ê đê.
Từ khóa tự do Sử thi.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Tác giả(bs) CN H bia, Ju Yâo.
Tác giả(bs) CN Y , Khing Ju.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000067181
000 00000cam a2200000 a 4500
00125284
0021
00435359
005202005211546
008120507s2011 vm| vie
0091 0
035##|a1083193950
039|a20200521154616|bhuongnt|c20120507154222|dhuongnt|y20120507154222|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a398.208|bSUT
090|a398.208|bSUT
1102 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
24510|aSử thi Ê Đê /|cKđăm Đroăl, Y Khing Ju, H bia Ju Yâo.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2011.
300|a527 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xSử thi|xDân tộc Ê Đê|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aDân tộc Ê đê.
6530 |aSử thi.
6530 |aVăn học dân gian.
7000 |aH bia, Ju Yâo.
7000 |aY , Khing Ju.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000067181
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067181 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 398.208 SUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào