|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35500 |
---|
008 | 120510s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380581 |
---|
039 | |a20241130111445|bidtocn|c20120510100310|dhuongnt|y20120510100310|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.1071|bGIA |
---|
090 | |a320.1071|bGIA |
---|
110 | 2 |aBộ quốc phòng. Vụ giáo dục quốc phòng. |
---|
245 | 00|aGiáo trình một số nội dung cơ bản về lãnh thổ, biên giới quốc gia /|cBộ quốc phòng. Vụ giáo dục quốc phòng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2007. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLãnh thổ quốc gia|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ quốc gia. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055353 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào