|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35523 |
---|
008 | 120510s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582429552 |
---|
039 | |a20120510144315|bhuongnt|y20120510144315|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bBAU |
---|
090 | |a428.24|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaude, Anne. |
---|
245 | 10|aReady to order. Student s book /|cAnne Baude; Montserrat Iglesias; Anna Iñesta. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c2002. |
---|
300 | |a11 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aFood service|xTerminology. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
700 | 1 |aIglesias, Montserrat. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055895
|
K. Đại cương
|
|
428.24 BAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào