|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35629 |
---|
008 | 120514s2004 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194536813 |
---|
039 | |a20120514162852|bhuongnt|y20120514162852|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bMCK |
---|
090 | |a428.24|bMCK |
---|
100 | 1 |aMckeegan, David. |
---|
245 | 10|aEnglish KnowHow :|bworkbook 2 /|cDavid Mckeegan. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2004. |
---|
300 | |a77 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056608 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056608
|
K. Đại cương
|
|
428.24 MCK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào