|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35645 |
---|
005 | 202106081422 |
---|
008 | 120515s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194421694 |
---|
035 | ##|a42137258 |
---|
039 | |a20210608142207|bmaipt|c20200805111331|dmaipt|y20120515094029|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.3|bHAD |
---|
100 | 1 |aHadfield, Jill |
---|
245 | 10|aSimple speaking activities /|cJill Hadfield, Charles Hadfield. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a71 p. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aOxford basics. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000094174-5, 000094177 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094193 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056595 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056595
|
K. Đại cương
|
|
428.3 HAD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094174
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.3 HAD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000094175
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.3 HAD
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000094177
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.3 HAD
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000094193
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 HAD
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào