• Sách
  • 428.3 HAD
    Simple speaking activities /

DDC 428.3
Tác giả CN Hadfield, Jill
Nhan đề Simple speaking activities / Jill Hadfield, Charles Hadfield.
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 1999
Mô tả vật lý 71 p. ; 27 cm.
Tùng thư Oxford basics.
Thuật ngữ chủ đề English language-Spoken English-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng nói-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(3): 000094174-5, 000094177
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000094193
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000056595
000 00000cam a2200000 a 4500
00125546
0021
00435645
005202106081422
008120515s1999 enk eng
0091 0
020|a0194421694
035##|a42137258
039|a20210608142207|bmaipt|c20200805111331|dmaipt|y20120515094029|zhangctt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.3|bHAD
1001 |aHadfield, Jill
24510|aSimple speaking activities /|cJill Hadfield, Charles Hadfield.
260|aOxford :|bOxford University Press,|c1999
300|a71 p. ;|c27 cm.
490|aOxford basics.
65010|aEnglish language|xSpoken English|xStudy and teaching
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKĩ năng nói
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000094174-5, 000094177
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094193
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000056595
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056595 K. Đại cương 428.3 HAD Sách 1
2 000094174 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 428.3 HAD Sách 3
3 000094175 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 428.3 HAD Sách 4
4 000094177 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 428.3 HAD Sách 5
5 000094193 TK_Tiếng Anh-AN 428.3 HAD Sách 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào