|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35686 |
---|
008 | 120515s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120515151200|bhuongnt|y20120515151200|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
090 | |a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, Roni Susan. |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn 1 :|bacademic listening and note-taking /|cRoni Susan Lebauer. |
---|
260 | |aWhite Plains, NY :|bPearson Education,|c2000. |
---|
300 | |axii, 195 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aNote-taking. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056623
|
K. Đại cương
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào