- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.34 LEB
Nhan đề: Learn to listen, listen to learn 1 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35686 |
---|
008 | 120515s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369443 |
---|
039 | |a20241209000739|bidtocn|c20120515151200|dhuongnt|y20120515151200|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
090 | |a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, Roni Susan. |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn 1 :|bacademic listening and note-taking /|cRoni Susan Lebauer. |
---|
260 | |aWhite Plains, NY :|bPearson Education,|c2000. |
---|
300 | |axii, 195 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aNote-taking. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056623
|
K. Đại cương
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|