|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35695 |
---|
008 | 120515s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120515163758|bhuongnt|y20120515163758|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bJAM |
---|
090 | |a428.34|bJAM |
---|
100 | 1 |aJames, K. |
---|
245 | 10|aListening comprehension and note - Taking course :|bCollins study skills in english /|cK. James, R.R. Jordan, A.J. Matthews. |
---|
300 | |a76p. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xLuyện nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe tiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000067126 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067126
|
K. Đại cương
|
|
428.34 JAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào