DDC
| 428.15 |
Tác giả CN
| Hancock, Mark. |
Nhan đề
| English pronunciation in use : self study and classroom use / Mark Hancock. |
Nhan đề khác
| Luyện phát âm tiếng Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Hải Phòng, 2003. |
Mô tả vật lý
| 198 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English-Pronunciation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Phát âm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Phát âm. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000067132 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35706 |
---|
008 | 120517s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120517103712|bhuongnt|y20120517103712|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.15|bHAN |
---|
090 | |a428.15|bHAN |
---|
100 | 1 |aHancock, Mark. |
---|
245 | 10|aEnglish pronunciation in use :|bself study and classroom use /|cMark Hancock. |
---|
246 | |aLuyện phát âm tiếng Anh. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bHải Phòng,|c2003. |
---|
300 | |a198 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xPronunciation. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000067132 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào