|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35710 |
---|
005 | 202106300852 |
---|
008 | 210630s1997 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171221 |
---|
039 | |a20210630085230|bmaipt|c20210622104619|dmaipt|y20120517110246|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoods, Louise |
---|
245 | 10|aReading 1 :|bCassell's foundation skill series /|cLouise Woods ; Phạm Phương Luyện giới thiệu. |
---|
260 | |a Hà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a79 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Phương Luyện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066871 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066871
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào