|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25611 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35712 |
---|
005 | 202105281613 |
---|
008 | 120517s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170672 |
---|
039 | |a20210528161338|banhpt|c20120517111057|dhuongnt|y20120517111057|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoods, Louise. |
---|
245 | 10|aWriting 1 :|bCassell s foundation skill series /|cLouise Woods ; Phạm Phương Luyện giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a58 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Phương Luyện. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066869 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066869
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào