Ký hiệu xếp giá
| 658.812 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Hằng. |
Nhan đề
| Strategies to establish, maintain and develop customer relationships :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /Phạm Thanh Hằng ; Trần Tuấn Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 86 p. ; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration. |
Đề mục chủ đề
| Khách hàng-Quan hệ khách hàng-Dịch vụ khách hàng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ khách hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Customer relationships. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quan hệ khách hàng. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000067092, 000067096 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000067101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25634 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35735 |
---|
005 | 202307131201 |
---|
008 | 120518s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369965 |
---|
035 | ##|a1083195469 |
---|
039 | |a20241208224319|bidtocn|c20230713120137|dkhiembx|y20120518163644|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.812|bPHH |
---|
090 | |a658.812|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thanh Hằng. |
---|
245 | 10|aStrategies to establish, maintain and develop customer relationships :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cPhạm Thanh Hằng ; Trần Tuấn Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a86 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration. |
---|
650 | 17|aKhách hàng|xQuan hệ khách hàng|xDịch vụ khách hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ khách hàng. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng. |
---|
653 | 0 |aCustomer relationships. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ khách hàng. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000067092, 000067096 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000067101 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067092
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.812 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067096
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.812 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067101
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.812 PHH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|