• Sách
  • 495.1824 NEW
    新汉语课本. 第七册 =.

DDC 495.1824
Nhan đề 新汉语课本. 第七册 =. Book VII /复旦大学国际文化交流学院编. : New Chinese textbook .
Thông tin xuất bản 复旦大学出版社, Shang hai : Fu dan ta xue chu ban she, 1991.
Mô tả vật lý 131 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000068024
000 00000cam a2200000 a 4500
00125851
0021
00435963
008120611s1991 ch| chi
0091 0
035|a1456409790
035##|a1083167652
039|a20241202134517|bidtocn|c20120611142702|dhuongnt|y20120611142702|zhangctt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bNEW
090|a495.1824|bNEW
24510|a新汉语课本. 第七册 =. |nBook VII /复旦大学国际文化交流学院编. : |bNew Chinese textbook .
260|a复旦大学出版社, Shang hai :|bFu dan ta xue chu ban she,|c1991.
300|a131 p. ;|c18 cm.
65007|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aGiáo trình.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000068024
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000068024 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 NEW Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào