• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 781.62597 LUO
    Nhan đề: Lượn Tày : Lượn Tày Lạng Sơn; Lượn Slương

DDC 781.62597
Nhan đề Lượn Tày : Lượn Tày Lạng Sơn; Lượn Slương
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Văn hoá dân tộc,2012.
Mô tả vật lý 546 tr.;21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Âm nhạc dân gian-Hát lượn-Dân tộc Tày-Lạng Sơn-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Lạng Sơn.
Từ khóa tự do Âm nhạc dân gian.
Từ khóa tự do Hát lượn.
Từ khóa tự do Dân tộc Tày.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000068958
000 00000cam a2200000 a 4500
00126120
0021
00436237
005202004161629
008120919s2012 vm| vie
0091 0
035|a1456413644
035##|a870531487
039|a20241129134435|bidtocn|c20200416162951|danhpt|y20120919152613|zhangctt
041|avie
044|avm
08204|a781.62597|bLUO
24500|aLượn Tày : Lượn Tày Lạng Sơn; Lượn Slương
260|aHà Nội :|bNxb. Văn hoá dân tộc,|c2012.
300|a546 tr.;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aÂm nhạc dân gian|xHát lượn|xDân tộc Tày|zLạng Sơn|2TVĐHHN.
651|aLạng Sơn.
6530 |aÂm nhạc dân gian.
6530 |aHát lượn.
6530 |aDân tộc Tày.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068958
890|a1|b0|c0|d0