|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36251 |
---|
008 | 120921s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380468 |
---|
035 | ##|a1083192726 |
---|
039 | |a20241129132958|bidtocn|c20120921100628|danhpt|y20120921100628|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGT |
---|
090 | |a332.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tiến. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối :|bDành cho các truờng đại học /|cNguyễn Văn Tiến. |
---|
250 | |aĐã được bổ sung và cập nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thống Kê,|c2008. |
---|
300 | |a507 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aBanking and finance|xForex trading. |
---|
650 | 10|aFinancial economics|xBanks |
---|
650 | 17|aTài chính ngân hàng|xKinh doanh|xNgoại hối|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTài chính ngân hàng. |
---|
653 | 0 |aBanking and finance. |
---|
653 | 0 |aFinancial economics. |
---|
653 | 0 |aForex trading. |
---|
653 | 0 |aNgoại hối. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056338 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.1 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào