Ký hiệu xếp giá
| 495.6 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Thị Chung Toàn. |
Nhan đề
| Biên soạn giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật : Phần từ pháp /Trần Thị Chung Toàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| [205 tr.]; 30 cm. |
Phụ chú
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000067384 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26164 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 36281 |
---|
005 | 201807301020 |
---|
008 | 121002s2011 vie jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389641 |
---|
039 | |a20241202171537|bidtocn|c20180730102026|dtult|y20121002114322|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bTRT |
---|
090 | |a495.6|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn. |
---|
245 | 10|aBiên soạn giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật : Phần từ pháp /|cTrần Thị Chung Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a[205 tr.];|c30 cm. |
---|
500 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000067384 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067384
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.6 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|