DDC
| 657 |
Nhan đề
| Financial & managerial accounting : the basis for business decisions / Jan R Williams,... |
Lần xuất bản
| 15th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill Irwin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) : ill. (chiefly col.); 29 cm. |
Tóm tắt
| Offers a foundation for students who are learning basic accounting concepts. This title features coverage of International Financial Reporting Standards (IFRS), particularly in Chapter 15 ( Global Business and Accounting ). It includes Accounting Cycle Presentation, relevant pedagogy, and end-of-chapter material. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Jan R. |
Tác giả(bs) CN
| Haka, Susan F. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000068032, 000076559, 000081325-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36318 |
---|
005 | 202104131015 |
---|
008 | 121005s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073526997 |
---|
035 | ##|a244765043 |
---|
039 | |a20210413101550|banhpt|c20210405091957|danhpt|y20121005161940|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657|bFIN |
---|
245 | 00|aFinancial & managerial accounting :|bthe basis for business decisions /|cJan R Williams,... |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2010 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (chiefly col.);|c29 cm. |
---|
520 | |aOffers a foundation for students who are learning basic accounting concepts. This title features coverage of International Financial Reporting Standards (IFRS), particularly in Chapter 15 ( Global Business and Accounting ). It includes Accounting Cycle Presentation, relevant pedagogy, and end-of-chapter material. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aTài chính|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1|aWilliams, Jan R. |
---|
700 | 1|aHaka, Susan F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000068032, 000076559, 000081325-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068032
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 FIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076559
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 FIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081325
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 FIN
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000081326
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 FIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|