|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36568 |
---|
005 | 202011101522 |
---|
008 | 121102s2004 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619213728 |
---|
035 | ##|a225036664 |
---|
039 | |a20201110152212|banhpt|c20121102092148|danhpt|y20121102092148|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a005.75|bROB |
---|
100 | 1 |aRob, Peter. |
---|
245 | 10|aDatabase systems :|bdesign, implementation, and management /|cPeter Rob, Carlos Coronel. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bThomson/Course Technology,|c2004 |
---|
300 | |axxix, 795 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aExcellence in Information Systems. |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management. |
---|
650 | 07|aQuản trị dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiết kế cơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản trị dữ liệu |
---|
700 | |aCoronel, Carlos. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069443 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069443
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.75 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|