|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2768 |
---|
005 | 202108311422 |
---|
008 | 080602s1986 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194327922 |
---|
035 | ##|a15656893 |
---|
039 | |a20210831142223|bmaipt|c20210614104033|dmaipt|y20080602000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Carole |
---|
245 | 10|aThemes for listening and speaking /|cCarole Robinson and Helen Parker. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1986 |
---|
300 | |a52 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aOxford English. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|vText books for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nghe|xKỹ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
700 | 1 |aParker, Helen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037913 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037913
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào