|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37261 |
---|
005 | 202101061017 |
---|
008 | 130126s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073524611 |
---|
035 | ##|a80461219 |
---|
039 | |a20210106101722|banhpt|c20130126153446|danhpt|y20130126153446|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a347.735|bBEV |
---|
100 | 1 |aBevans, Neal R.,|d1961- |
---|
245 | 10|aCivil law & litigation for paralegals /|cNeal R Bevans. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |axxii, 341 p. :|bill., map;|c29 cm. |
---|
490 | |aMcGraw-Hill business careers paralegal titles. |
---|
650 | 00|aCivil procedure|zUnited States. |
---|
650 | 00|aTrial practice|zUnited States. |
---|
650 | 07|aLuật dân sự|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aLegal assistants|zUnited States|vHandbooks |
---|
651 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aLuật dân sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000068303, 000068305, 000068709, 000068711-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068303
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.735 BEV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000068305
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.735 BEV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000068709
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.735 BEV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000068711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.735 BEV
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000068712
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.735 BEV
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|