|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37307 |
---|
005 | 202004152127 |
---|
008 | 130130s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001613 |
---|
035 | |a1456409261 |
---|
035 | ##|a862829796 |
---|
039 | |a20241129133249|bidtocn|c20200415212720|danhpt|y20130130084302|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.409597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Hoà. |
---|
245 | 10|aTrang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai /|cĐỗ Thị Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a678 tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTrang phục truyền thống|xDân tộc thiểu số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aTrang phục. |
---|
653 | 0 |aKa Đai. |
---|
653 | 0 |aTộc người thiểu số. |
---|
653 | 0 |aViệt - Mường. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000071304 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071284 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071284
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.409597 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071304
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
391.409597 DOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào