|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37679 |
---|
008 | 130311s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2020561948 |
---|
039 | |a20130311152747|banhpt|y20130311152747|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.914|bROB |
---|
090 | |a843.914|bROB |
---|
100 | 0 |aRobbe-Grillet, Alain. |
---|
245 | 10|aLe voyageur :|btextes, causeries et entretiens, 1947-2001 /|cAlainRobbe-Grillet. |
---|
260 | |aParis :|bC. Bourgois,|c2001. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aPháp. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
700 | |aEmmanuelle Lambert |
---|
700 | |aOlivier Corpet |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000071174 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071174
|
K. NN Pháp
|
|
843.914 ROB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào