|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37865 |
---|
008 | 130314s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380723 |
---|
035 | ##|a1083195071 |
---|
039 | |a20241201155603|bidtocn|c20130314092446|danhpt|y20130314092446|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a370.5|bTHI |
---|
090 | |a370.5|bTHI |
---|
100 | 1 |aThiebaut, Michel. |
---|
245 | 10|aPour une éducation à l image au collège /|cMichel Thiébaut. |
---|
260 | |aParis :|bHachette éducation,|c2002. |
---|
300 | |a142 p. |
---|
490 | |aRessources formation., Enjeux du système éducatif. |
---|
650 | 00|aEnseignement visuel. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xHình ảnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHình ảnh. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aEnseignement visuel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000071435 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071435
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
370.5 THI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào