|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38236 |
---|
008 | 130326s2002 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9993733334 |
---|
039 | |a20130326104144|banhpt|y20130326104144|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469|bCHA |
---|
090 | |a469|bCHA |
---|
100 | 1 |aChangsen Li. |
---|
245 | 10|a實用葡漢翻譯敎程 = Aspectos teórico-práticos de tradução Português / Chinês /Shi yong Pu Han fan yi jiao cheng = Aspectos teórico-práticos de tradução Português / Chinês /|c李長森. 主編: 李長森 ; 敎材編寫: 李長森, 崔維孝. 崔維孝, ; Changsen Li; Weixiao Cui. |
---|
260 | |a澳門理工學院, Aomen :|bAomen li gong xue yuan,|c2002. |
---|
300 | |a405 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xDịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
700 | 0 |aChangsen, Li. |
---|
700 | 0 |aWeixiao, Cui. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051961 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051961
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
469 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|