|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38359 |
---|
005 | 202105041357 |
---|
008 | 130401s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0023608412 |
---|
035 | ##|a1083186209 |
---|
039 | |a20210504135744|banhpt|c20130401105742|danhpt|y20130401105742|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.5|bJOH |
---|
100 | 1 |aJohnson, James C. |
---|
245 | 10|aContemporary logistics /|cJames C. Johnson, Donald F. Wood. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York : Macmillan ; London : |bCollier Macmillan,|c©1990 |
---|
300 | |axviii, 579 p. : |bill. ; |c26 cm |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí|xSản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
653 | 0 |aBusiness logistics |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 1 |aWood, Donald F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056859
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.5 JOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào