|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38399 |
---|
008 | 130402s2012 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130402151927|banhpt|y20130402151927|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.209597|bKEG |
---|
090 | |a398.209597|bKEG |
---|
100 | 0 |aKeum, Gi Hyung. |
---|
245 | 10|aSự tích Hồ Gươm /|cKeum Gi Hyung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2012. |
---|
300 | |a223 p.;|c25 cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc |
---|
650 | 07|aTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000071861, 000071863-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071861
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071863
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000071864
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000071865
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000071866
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000071867
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào