|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38400 |
---|
008 | 130402s2011 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130402152753|banhpt|y20130402152753|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.209597|bKEG |
---|
090 | |a398.209597|bKEG |
---|
100 | 0 |aKeum, Gi Hyung. |
---|
245 | 10|aCây khế /|cKeum Gi Hyung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMĩ thuật,|c2011. |
---|
300 | |a149 p.;|c25 cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc. |
---|
650 | 07|aTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000048510-1, 000048522, 000049576, 000049578 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048510
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048511
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000048522
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000049576
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000049578
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.209597 KEG
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào