|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28342 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38503 |
---|
008 | 130408s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401071 |
---|
035 | ##|a1083169841 |
---|
039 | |a20241129132758|bidtocn|c20130408081309|danhpt|y20130408081309|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bNGT |
---|
090 | |a495.681|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trang. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về trọng âm của từ phức hợp trong tiếng Nhật=|b日本語ふくごごのアクセント /|cNguyễn Thị Thu Trang ; Phạm Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTừ phức hợp|xPhát âm|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ phức hợp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thu Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000069284 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
|
|