|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38541 |
---|
005 | 202006301452 |
---|
008 | 130409s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407819 |
---|
035 | ##|a1083194063 |
---|
039 | |a20241201183440|bidtocn|c20200630145245|danhpt|y20130409155730|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.022|bWOO |
---|
090 | |a658.022|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoods, Caspian. |
---|
245 | 10|a10 lời khuyên khởi nghiệp /|cCaspian woods ;Thanh Hằng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a253 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 0|aNew business enterprises |
---|
650 | 00|aSmall business. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết|xDoanh nghiệp nhỏ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBí quyết. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ. |
---|
653 | 0 |aKhởi nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000071117-9 |
---|
890 | |a3|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071117
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.022 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000071118
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.022 WOO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000071119
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.022 WOO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào