|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38917 |
---|
005 | 202310200917 |
---|
008 | 130502s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386702 |
---|
035 | ##|a880942642 |
---|
039 | |a20241202120301|bidtocn|c20231020091757|dmaipt|y20130502155405|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a790.1|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Đức Anh Sơn. |
---|
245 | 10|aTrò chơi và thú tiêu khiển của người Huế /|cTrần Đức Anh Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a237 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTrò giải trí|zNgười Huế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi. |
---|
653 | 0 |aTrò giải trí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063947 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063947
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
790.1 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào