|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38975 |
---|
008 | 130507s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788972975168 |
---|
039 | |a20130507081748|banhpt|y20130507081748|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a128|bCHS |
---|
090 | |a128|bCHS |
---|
100 | 0 |a조, 성오. |
---|
245 | 10|a철학 에세이 /|c조 성오, 이 우일. |
---|
260 | |aKyŏnggi-do P aju-si :|bTongnyŏk,|c2005. |
---|
300 | |a272 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xNhân sinh quan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân sinh quan. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
700 | 0 |a이, 우일. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047685 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047685
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
128 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào