• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 909.8 KIY
    Nhan đề: 世界外交史 /

DDC 909.8
Tác giả CN 金, 容九.
Nhan đề 世界外交史 / 金容九.
Thông tin xuất bản Sŏul :Sŏul Taehakkyo Ch ulp anbu,1989-1990.
Mô tả vật lý 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử thế giới-Chính trị-Thế kỷ 19-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Lịch sử thế giới.
Từ khóa tự do Chính trị.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000046486, 000046649
000 00000cam a2200000 a 4500
00128885
0021
00439078
008130514s1989 ko| kor
0091 0
020|a9788952106094
035|a1456387819
039|a20241130114313|bidtocn|c20130514095244|danhpt|y20130514095244|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a909.8|bKIY
090|a909.8|bKIY
1000 |a金, 容九.
24510|a世界外交史 /|c金容九.
260|aSŏul :|bSŏul Taehakkyo Ch ulp anbu,|c1989-1990.
300|a24 cm.
65017|aLịch sử thế giới|xChính trị|yThế kỷ 19|2TVĐHHN.
6530 |aLịch sử thế giới.
6530 |aChính trị.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046486, 000046649
890|a2|b0|c0|d0